Có 1 kết quả:

天公地道 tiān gōng dì dào ㄊㄧㄢ ㄍㄨㄥ ㄉㄧˋ ㄉㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

absolutely fair and reasonable (idiom); equitable

Bình luận 0