Có 1 kết quả:
天公地道 tiān gōng dì dào ㄊㄧㄢ ㄍㄨㄥ ㄉㄧˋ ㄉㄠˋ
tiān gōng dì dào ㄊㄧㄢ ㄍㄨㄥ ㄉㄧˋ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
absolutely fair and reasonable (idiom); equitable
Bình luận 0
tiān gōng dì dào ㄊㄧㄢ ㄍㄨㄥ ㄉㄧˋ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0